Chào Mừng Đã Đến Với Công Ty Của Chúng Tôi!
![]() | Today | 284 |
![]() | Yesterday | 798 |
![]() | This week | 4473 |
![]() | This month | 11137 |
![]() | All | 389185 |
Máy hủy giấy Magitech
Máy hủy giấy Bosser
01 | 180X Gold - Hủy giấy, kim | Xem thêm | 2,950,000 |
02 | 220CD - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 3,650,000 |
03 | 220X - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 4,400,000 |
04 | 220CC - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 4,950,000 |
05 | 240X - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 9,460,000 |
06 | 240XC - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 11,550,000 |
Máy hủy giấy GBC
01 | Alpha confetti– Hủy giấy, Kim ( 5 tờ/ lần) | Xem thêm | 1,690,000 |
02 | Silencio V30WS– Hủy giấy, Kim ( 5 tờ/ lần) | Xem thêm | 2,090,000 |
03 | Dino Star– Hủy giấy, Kim ( 5 tờ/ lần) | Xem thêm | 2,700,000 |
04 | Dino 22S– Hủy giấy, Kim (11 tờ/ lần) | Xem thêm | 3,300,000 |
05 | Dino 22C– Hủy giấy, Kim (8 tờ/lần) | Xem thêm | 3,350,000 |
05 | 31SX– Hủy giấy, Kim, Thẻ nhựa, CD/DVD ( 14-16 tờ/lần) | Xem thêm | 6,700,000 |
06 | RSD 2250 – Hủy giấy, Kim, Thẻ nhựa, CD/DVD (20 tờ/ lần) | Xem thêm | 12,900,000 |
Máy hủy giấy Dahli-Kobra
01 | Máy hủy giấy Dahli PS20012MC - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 4,100,000 |
02 | Máy hủy giấy Dahli PS20316 - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 5,500,000 |
03 | Máy hủy giấy Kobra +1SS4 - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 5,900,000 |
04 | Máy hủy giấy Kobra +1CC4 - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM | Xem thêm | 6,000,000 |
05 | Máy hủy giấy Dahli PS20404 - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 9,500,000 |
06 | Máy hủy giấy Dahli PS20414 - Hủy giấy, kim, thẻ nhưa ATM, CD/DVD | Xem thêm | 13,500,000 |
Máy chiếu Panasonic
01 | LB-303 – 3,100 Lumen, XGA | Xem thêm | 10,650,000 |
02 | LB-353– 3,300 Lumen, XGA | Xem thêm | 11,900,000 |
03 | LB-383– 3,800 Lumen, XGA | Xem thêm | 12,960,000 |
04 | LB-423– 4,100 Lumen, XGA | Xem thêm | 16,900,000 |
05 | VX420– 4,500 Lumen, XGA | Xem thêm | 20,600,000 |
06 | VX425N– 4,500 Lumen, XGA, wireless | Xem thêm | 21,500,000 |
07 | LW-333– 3,100 Lumen, WXGA | Xem thêm | 15,000,000 |
08 | VX600– 5,500 Lumen, XGA | Xem thêm | 25,500,000 |
09 | VX610 (New thay cho VX600) – 5,500 Lumen, XGA. | Xem thêm | 25,500,000 |
10 | VX605N– 5,500 Lumen, XGA, wireless | Xem thêm | 35,000,000 |
11 | VX615N(New thay cho VX605N) – 5,500 Lumen, XGA, wireless | Xem thêm | 35,000,000 |
12 | TX 320 (New thay cho TX312) 3,200 Lumen,XGA, máy chiếu gần | Xem thêm | 16,000,000 |
13 | TX 410 (New thay cho TX401) 3,800 Lumen,XGA, máy chiếu gần | Xem thêm | 18,500,000 |
14 | TW 350 (New thay cho TW342) 3,300 Lumen,WXGA, máy chiếu gần | Xem thêm | 20,000,000 |
15 | VW540 – 5,500 Lumen, WXGA | Xem thêm | 30,000,000 |
Máy chiếu Epson
01 | EB S05 – 3,200 Lumen, SVGA | Xem thêm | 8,300,000 |
02 | EB S41– 3,300 Lumen, SVGA | Xem thêm | 8,600,000 |
03 | EB X05– 3,300 Lumen, XGA | Xem thêm | 11,200,000 |
04 | EB X41– 3,600 Lumen, XGA | Xem thêm | 13,500,000 |
05 | EB 2040– 4,200 Lumen, XGA | Xem thêm | 16,100,000 |
06 | EB U42– 3,600 Lumen, Full HD | Xem thêm | 18,500,000 |
07 | EB 2055– 5,000 Lumen, WXGA - HD | Xem thêm | 27,300,000 |
Máy chiếu Sony
01 | VPL DX220 – 2,700 Lumen,XGA | Xem thêm | 10,180,000 |
02 | VPL DX221 – 2,800 Lumen,XGA(thay thế DX220) | Xem thêm | 10,800,000 |
03 | VPL DX240 – 3,200 Lumen,XGA | Xem thêm | 12,150,000 |
04 | VPL DX241 – 3,300 Lumen,XGA (thay thế DX240) | Xem thêm | 12,800,000 |
05 | VPL DX270 – 3,500 Lumen,XGA | Xem thêm | 13,800,000 |
06 | VPL EX430 – 3,200 Lumen,XGA | Xem thêm | 14,650,000 |
07 | VPL DX271 – 3,600 Lumen,XGA(thay thế DX270) | Xem thêm | 19,500,000 |
08 | VPL EX435 – 3,200 Lumen,XGA (thay thế EX250) | Xem thêm | 14,500,000 |
09 | VPL EX455 – 3,600 Lumen,XGA | Xem thêm | 16,700,000 |
10 | VPL EX570 – 4,200 Lumen,XGA | Xem thêm | 21,000,000 |
Máy ép tài liệu (máy ép plastic, máy ép nhựa văn phòng)
01 | Amigo 320- ép khổ A3-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 2,300,000 |
02 | HQ236- ép khổ A4-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 2,350,000 |
03 | Super 236- ép khổ A4-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 2,690,000 |
04 | Sogood 230S- ép khổ A3-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 2,860,000 |
05 | HQ 335- ép khổ A4-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 3,150,000 |
06 | Super 336- ép khổ A3-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 3,350,000 |
07 | Sogood 330S- ép khổ A3-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 3,650,000 |
08 | Super 335- ép khổ A3-A7, chỉnh nhiệt độ | Xem thêm | 6,480,000 |
Bút trình chiếu
01 | VP101- lật trang power point, lên xuống, slide | Xem thêm | 150,000 |
02 | A101- lật trang power point, lên xuống, slide | Xem thêm | 169,000 |
03 | PP810- lật trang power point, lên xuống, slide | Xem thêm | 250,000 |
04 | A181- lật trang power point, lên xuống, slide | Xem thêm | 350,000 |
05 | A182- lật trang power point, lên xuống, slide | Xem thêm | 390,000 |
06 | A170- lật trang power point, lên xuống, slide | Xem thêm | 450,000 |
07 | R400- lật trang power point, lên xuống, slide | Xem thêm | 490,000 |
08 | VSON898- lật trang power point, lên xuống, slide, chuột | Xem thêm | 1,500,000 |
Cáp tín hiệu VGA
Cáp VGA 3m ... | 60,000 |
Cáp VGA 5m... | 85,000 |
Cáp VGA 10m... | 110,000 |
Cáp VGA 15m... | 150,000 |
Cáp VGA 20m... | 250,000 |
Cáp VGA 30m... | 490,000 |
Cáp VGA Unitek 3m | 68,000 |
Cáp VGA Unitek 5m... | 90,000 |
Cáp VGA Unitek 10m... | 180,000 |
Cáp VGA Unitek 15m... | 220,000 |
Cáp VGA Unitek 20m | 280,000 |
Cáp VGA Unitek 30m | 650,000 |
Cáp tín hiệu HDMI
Cáp HDMI 3m | 90,000 |
Cáp HDMI 5m | 110,000 |
Cáp HDMI 10m | 190,000 |
Cáp HDMI 15m | 295,000 |
Cáp HDMI 20m | 370,000 |
Cáp HDMI 30m | 490,000 |
Cáp HDMI Unitek 3m | 110,000 |
Cáp HDMI Unitek 5m | 266,000 |
Cáp HDMI Unitek 10m | 490,000 |
Cáp HDMI Unitek 15m | 701,000 |
Cáp HDMI Unitek 20m | 873,000 |
Cáp HDMI Unitek 30m | 1,365,000 |
Cáp HDMI 2.0-4k 1,8m | 265,000 |
Cáp HDMI 2.0-4k 3m | 230,000 |
Cáp HDMI 2.0-4k 5m | 520,000 |
Cáp HDMI 2.0-4k 10m | 980,000 |
Cáp HDMI 2.0-4k 15m | 1,390,000 |
Cáp HDMI 2.0-4k 20m | 1,590,000 |
Cáp HDMI dẹt 3m | 100,000 |
Cáp HDMI dẹt 5m | 140,000 |
Cáp HDMI dẹt 10m | 200,000 |
Cáp HDMI dẹt 15m | 350,000 |
Cáp HDMI dẹt 20m | 520,000 |
Cáp camera
Cáp camera đồng trục kèm nguồn Watashi WCP-043 – 300m | 1,850,000 |
Cáp mạng
Cáp mạng AMPLX-0708 | 790,000 |
Cáp mạng AMPLX-0916 ( chống nhiễu) | 1,390,000 |
Stt | Tên hàng | Ghi chú | Giá |
01 | Loa kéo Amigo BD-H065 – 100W | Xem thêm | 1,465,000 |
02 | Loa kéo Amigo BD-H087 – 150W | Xem thêm | 2,080,000 |
03 | Loa kéo Amigo BD H0865 – 180W | Xem thêm | 1,790,000 |
04 | Loa kéo Amigo BD-H107 – 180W | Xem thêm | 2,350,000 |
05 | Loa kéo Amigo BD-H085 – 180W | Xem thêm | 2,490,000 |
06 | Loa kéo Amigo BD-H127 – 180W | Xem thêm | 2,650,000 |
07 | Loa kéo Amigo BD-H1265 – 200W | Xem thêm | 2,900,000 |
08 | Loa kéo Amigo BD-H105 – 200W | Xem thêm | 2,990,000 |
09 | Loa kéo Amigo BD-H1268 – 300W | Xem thêm | 3,900,000 |
10 | Loa kéo Amigo BD H126 – 380W | Xem thêm | 4,560,000 |
11 | Loa kéo Amigo BD-H1568 – 300W | Xem thêm | 4,590,000 |
12 | Loa kéo Amigo BD-H157 – 250W | Xem thêm | 4,500,000 |
13 | Loa kéo Amigo BD-H1267 – 300W | Xem thêm | 3,690,000 |
14 | Loa kéo Amigo BD-H1567 – 350W | Xem thêm | 3,970,000 |
15 | Loa kéo Amigo BD-H1812 – 500W | Xem thêm | 5,500,000 |
16 | Loa kéo Amigo BD-H1815 – 700W | Xem thêm | 6,750,000 |
17 | Loa kéo Bedford BD H126 – 380W | Xem thêm | 5,490,000
|
Bộ dụng cụ các loại
Bộ vít đa năng | 49,000 |
Bộ vít đa năng 8 trong 1 | 58,000 |
Bộ vít đa năng 32 trong 1 | 69,000 |
Bộ vít đa năng đầu dài | 82,000 |
Bộ vít đa năng chuyên dụng | 399,000 |
Bộ dụng cụ 40 món để sửa xe và các vật dụng khác… | 350,000 |
Khoan mini dùng pin và sạc | 379,000 |
![]() | Hôm nay | 284 |
![]() | Hôm qua | 798 |
Copyright © 2016 Bản quyền thuộc về CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TIN HỌC ĐIỆN TỬ VIỄN THÔNG AMIGO.
Chính sách vận chuyển, giao nhận